Có 2 kết quả:

比拟 bǐ nǐ ㄅㄧˇ ㄋㄧˇ比擬 bǐ nǐ ㄅㄧˇ ㄋㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to compare
(2) to draw a parallel
(3) to match
(4) analogy
(5) metaphor
(6) comparison

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to compare
(2) to draw a parallel
(3) to match
(4) analogy
(5) metaphor
(6) comparison

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0